Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính là gì? Các nghiên cứu

Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính là tình trạng tắc dòng máu đến não do huyết khối hoặc thuyên tắc, gây tổn thương thần kinh nếu không điều trị kịp thời. Đây là dạng đột quỵ phổ biến nhất, chiếm hơn 80% ca bệnh, thường khởi phát đột ngột và có thể gây tử vong hoặc tàn tật nếu không cấp cứu sớm.

Định nghĩa đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính

Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính (acute ischemic stroke) là tình trạng tắc nghẽn dòng máu đột ngột đến một phần của não, chủ yếu do huyết khối nội mạch hoặc thuyên tắc từ nơi khác di chuyển đến. Khi máu không thể lưu thông tới các tế bào thần kinh, quá trình cung cấp oxy và glucose bị gián đoạn, gây ra tổn thương tế bào não trong thời gian ngắn.

Đây là thể đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 80–87% tổng số trường hợp. Nếu không can thiệp sớm, thiếu máu cục bộ kéo dài có thể dẫn đến hoại tử mô não và để lại di chứng thần kinh nghiêm trọng hoặc tử vong. Thời gian chính là yếu tố then chốt quyết định khả năng phục hồi sau đột quỵ.

Phân loại theo nguyên nhân cơ học gồm:

  • Đột quỵ do huyết khối: hình thành cục máu đông tại chỗ trong động mạch não bị xơ vữa.
  • Đột quỵ do thuyên tắc: cục máu hoặc mảnh vỡ từ tim hoặc động mạch khác trôi đến não.

Sinh lý bệnh

Thiếu máu não làm mất cân bằng nội môi và năng lượng, dẫn đến hàng loạt phản ứng sinh hóa có hại. Khi tế bào thần kinh không còn nguồn cung cấp oxy và glucose, các bơm ion trên màng tế bào bị ức chế, gây ra mất cân bằng điện giải và tích tụ calci nội bào.

Hậu quả là giải phóng quá mức chất dẫn truyền thần kinh kích thích như glutamate, kích hoạt các enzyme gây tổn thương cấu trúc tế bào, đặc biệt là ty thể và nhân. Hiện tượng này gọi là độc tính do kích thích (excitotoxicity) – một cơ chế then chốt trong tổn thương tế bào thần kinh cấp tính.

Vùng não bị ảnh hưởng chia thành hai khu vực:

Vùng Đặc điểm
Core infarct (trung tâm nhồi máu) Không hồi phục, tế bào đã chết hoàn toàn
Ischemic penumbra (vùng nửa tối) Chức năng suy giảm nhưng vẫn sống, có thể cứu nếu tái tưới máu sớm

Cứ mỗi phút trôi qua sau đột quỵ, não mất khoảng 1.9×1061.9 \times 10^6 nơron, 1.2×1081.2 \times 10^8 synapse và 12×10612 \times 10^6 sợi myelin, làm rõ mức độ khẩn cấp của việc điều trị sớm.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu cục bộ được chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân tim mạch và nguyên nhân mạch não tại chỗ. Trong đó, rung nhĩ là yếu tố nguy cơ gây thuyên tắc phổ biến nhất, do dễ hình thành huyết khối trong buồng tim, đặc biệt ở tiểu nhĩ trái.

Các nguyên nhân thường gặp:

  • Huyết khối động mạch lớn (atherothrombosis)
  • Thuyên tắc từ tim (cardioembolism): do rung nhĩ, bệnh van tim, nhồi máu cơ tim
  • Hẹp động mạch do xơ vữa nội mạch
  • Rối loạn đông máu (hội chứng kháng phospholipid, bệnh lupus)
  • Đột quỵ do nguyên nhân không xác định (cryptogenic stroke)

Yếu tố nguy cơ liên quan mật thiết đến bệnh nền và lối sống:

Yếu tố nguy cơ Ảnh hưởng
Tăng huyết áp Làm tổn thương nội mạc mạch máu, thúc đẩy xơ vữa
Đái tháo đường Gây tổn thương vi mạch và tăng nguy cơ huyết khối
Hút thuốc lá Tăng kết dính tiểu cầu và co mạch
Rối loạn lipid máu Thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa
Béo phì và lối sống ít vận động Tăng nguy cơ bệnh mạch vành và đái tháo đường

Thông tin chi tiết hơn có thể tham khảo tại American Stroke Association.

Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng của đột quỵ thiếu máu cục bộ khởi phát đột ngột và phụ thuộc vào vùng não bị thiếu máu. Triệu chứng điển hình là yếu hoặc liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ và thay đổi tri giác.

Nguyên tắc FAST thường được dùng để nhận diện nhanh:

  • F (Face): mặt méo một bên
  • A (Arms): không nâng được hai tay đồng đều
  • S (Speech): nói khó, ngọng
  • T (Time): cần gọi cấp cứu ngay lập tức

Triệu chứng có thể bao gồm:

  • Rối loạn cảm giác hoặc vận động đột ngột (liệt nửa người)
  • Mất thị lực một mắt hoặc cả hai
  • Khó nói, không hiểu lời nói
  • Chóng mặt dữ dội, mất thăng bằng

Trong một số trường hợp, triệu chứng rất nhẹ và dễ bị bỏ qua, đặc biệt là đột quỵ do tắc các nhánh nhỏ. Tuy nhiên, mọi biểu hiện thần kinh đột ngột đều phải được xử lý khẩn cấp vì mỗi phút chậm trễ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính cần được thực hiện khẩn trương để xác định đúng thể loại đột quỵ, loại trừ xuất huyết và đánh giá khả năng can thiệp tái tưới máu. Quy trình chẩn đoán hiện đại sử dụng nhiều phương pháp kết hợp, ưu tiên hình ảnh học thần kinh và đánh giá huyết động.

Kỹ thuật hình ảnh đầu tay là CT scan không cản quang, giúp loại trừ xuất huyết nội sọ – yếu tố chống chỉ định điều trị tiêu sợi huyết. Dấu hiệu gián tiếp như mất ranh giới giữa chất xám và chất trắng, dấu hiệu dải thắt động mạch não giữa (hyperdense MCA sign) có thể gợi ý nhồi máu sớm.

  • MRI não (DWI): phát hiện nhồi máu trong vòng vài phút, có độ nhạy cao hơn CT.
  • CT mạch (CTA) và MRI mạch (MRA): xác định vị trí tắc nghẽn mạch máu, đánh giá hệ tuần hoàn bàng hệ.
  • CT tưới máu (CTP): phân biệt vùng hoại tử với vùng có khả năng cứu được (penumbra).

Xét nghiệm hỗ trợ bao gồm:

  • Công thức máu toàn phần, điện giải, đường huyết
  • Thời gian đông máu (INR, aPTT) để đánh giá khả năng điều trị tPA
  • Siêu âm tim, điện tâm đồ để tìm nguyên nhân rung nhĩ hoặc bệnh tim cấu trúc

Nguyên tắc điều trị cấp cứu

Điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính tập trung vào việc khôi phục dòng máu não càng sớm càng tốt nhằm cứu vùng mô còn sống quanh vùng hoại tử. Thời gian điều trị hiệu quả càng ngắn thì khả năng phục hồi càng cao.

Hai phương pháp can thiệp chính gồm:

  1. Tiêu sợi huyết tĩnh mạch (IV-tPA): sử dụng alteplase hoặc tenecteplase trong vòng 4,5 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng. Điều kiện bao gồm tuổi ≥18, chẩn đoán nhồi máu não cấp, không có xuất huyết nội sọ và không có rối loạn đông máu nặng.
  2. Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (mechanical thrombectomy): thực hiện trong vòng 6–24 giờ cho bệnh nhân có tắc động mạch lớn (như động mạch não giữa M1, động mạch cảnh trong) được xác định qua CTA/MRA.

Thuốc hỗ trợ như aspirin liều thấp (trong 24–48 giờ đầu nếu không dùng tPA), statin liều cao để ổn định mảng xơ vữa và giảm viêm. Kiểm soát huyết áp, đường huyết và thân nhiệt đóng vai trò then chốt trong cải thiện kết quả điều trị.

Hướng dẫn chi tiết có thể tham khảo từ AHA/ASA 2018 Guidelines.

Chăm sóc sau cấp tính và phục hồi chức năng

Sau giai đoạn cấp, điều trị chuyển sang mục tiêu phòng ngừa tái phát và phục hồi chức năng. Bệnh nhân đột quỵ cần được theo dõi sát về huyết động, phòng biến chứng sớm và đánh giá nhu cầu phục hồi vận động, ngôn ngữ và tâm lý.

Các biện pháp điều trị phòng ngừa thứ phát:

  • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu: aspirin, clopidogrel
  • Kháng đông đường uống (DOACs hoặc warfarin) nếu có rung nhĩ hoặc nguyên nhân tim mạch
  • Statin liều cao cho bệnh nhân có xơ vữa hoặc rối loạn lipid máu
  • Kiểm soát chặt chẽ huyết áp, HbA1c ở bệnh nhân đái tháo đường

Phục hồi chức năng bắt đầu sớm (trong 24–48 giờ) giúp cải thiện kết quả vận động và giảm thời gian nằm viện. Các hình thức phục hồi gồm:

  • Vật lý trị liệu: tập vận động chi, cải thiện thăng bằng và đi lại
  • Ngôn ngữ trị liệu: với bệnh nhân rối loạn phát âm hoặc mất ngôn ngữ
  • Liệu pháp nhận thức và trị liệu tâm lý

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: độ tuổi, thời điểm can thiệp, mức độ tắc mạch và phạm vi nhồi máu. Điều trị kịp thời có thể đảo ngược đáng kể triệu chứng thần kinh, đặc biệt nếu khôi phục tuần hoàn não trong “thời gian vàng”.

Các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:

  • Phù não và tụt não: đặc biệt nếu nhồi máu diện rộng
  • Xuất huyết chuyển dạng (hemorrhagic transformation): xảy ra sau dùng tPA
  • Viêm phổi do hít (aspiration pneumonia): thường gặp ở bệnh nhân liệt và rối loạn nuốt
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: nguy cơ do bất động kéo dài

Theo American Heart Association, khoảng 25% bệnh nhân đột quỵ thiếu máu bị tái phát trong vòng 5 năm nếu không được phòng ngừa đúng cách. Gần 30% gặp suy giảm nhận thức lâu dài.

Dự phòng

Dự phòng đột quỵ bao gồm thay đổi lối sống, điều trị các bệnh nền và sử dụng thuốc phù hợp. Việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ giúp hạn chế đáng kể tỷ lệ mắc đột quỵ lần đầu hoặc tái phát.

Các biện pháp dự phòng hiệu quả:

  • Kiểm soát huyết áp chặt chẽ, mục tiêu dưới 130/80 mmHg
  • Chế độ ăn theo kiểu DASH hoặc Địa Trung Hải
  • Ngưng hút thuốc, giảm rượu bia
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần
  • Điều trị rối loạn lipid máu và đái tháo đường
  • Kháng đông nếu có rung nhĩ không do van tim

Xem hướng dẫn đầy đủ tại American Stroke Association.

Tài liệu tham khảo

  1. American Stroke Association. Ischemic Stroke Overview
  2. National Institute of Neurological Disorders and Stroke. Stroke Information Page
  3. Powers WJ, et al. 2018 Guidelines for the Early Management of Patients With Acute Ischemic Stroke. Stroke. 2018;49:e46–e110.
  4. Campbell BCV, et al. Endovascular Therapy for Ischemic Stroke. NEJM. 2015;372(11):1009–1018.
  5. Benjamin EJ, et al. Heart Disease and Stroke Statistics—2021 Update. Circulation. 2021;143:e254–e743.
  6. Saver JL. Time Is Brain—Quantified. Stroke. 2006;37(1):263–266.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính:

Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 15 Số 12 - Trang 1324-1331 - 2008
Mục tiêu:  Đánh giá tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở những bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.Phương pháp:  Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu theo dõi các biến chứng ở tất cả bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên tiếp được nhập viện trong vòng 7 ngày kể từ khi khởi phát...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa hiện tượng vôi hóa động mạch não và tốc độ sóng mạch ở bắp tay - mắt cá chân ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 61 Số 6 - Trang 364-370 - 2009
<i>Bối cảnh/Mục tiêu:</i> Vôi hóa mạch máu được biết đến có liên quan đến tỷ lệ tử vong tim mạch, và độ cứng động mạch được đo bằng tốc độ sóng mạch (pulse wave velocity - PWV) có liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch chính. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là làm sáng tỏ mối tương quan giữa độ cứng động mạch và hiện tượng vôi hóa động mạch não. <i>Phương pháp:</i&...... hiện toàn bộ
#vôi hóa động mạch #độ cứng động mạch #sóng mạch #đột quỵ thiếu máu cục bộ #chụp mạch CT
Hiệu quả và an toàn của liệu pháp oxy áp suất cao trong đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính: một nghiên cứu tổng hợp và phân tích tổng hợp dữ liệu Dịch bởi AI
BMC Neurology - Tập 24 Số 1
Tóm tắt Mục tiêu Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp oxy áp suất cao bổ sung (HBOT) trong đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính (AIS) dựa trên các bằng chứng hiện có. Phương pháp ...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ CHI PHÍ – HIỆU QUẢ THUỐC ACTILYSE TRONG ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ THIẾU MÁU NÃO CỤC BỘ CẤP TÍNH TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1A - 2023
Đặt vấn đề: Đột quỵ não là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên thế giới. Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ, với chi phí điều trị trực tiếp dao động từ 5 triệu tới hơn 120 triệu đồng. Hiện nay, tiêu sợi huyết là lựa chọn hàng đầu trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính. Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá chi phí-hiệu quả của thuốc tiê...... hiện toàn bộ
#đột quỵ nhồi máu não cấp tính #tiêu sợi huyết #Chi phí – hiệu quả
Cân bằng thiol–disulfide động trong bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Acta Neurologica Belgica - Tập 116 - Trang 489-494 - 2016
Cân bằng thiol–disulfide động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào thông qua cơ chế chống oxy hóa. Mục tiêu của nghiên cứu này là để tìm hiểu xem có sự thay đổi nào trong cân bằng thiol–disulfide ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính hay không. Các bệnh nhân được chẩn đoán bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính đã trải qua chụp cộng hưởng từ khuếch tán trong vòng 24 giờ đầu tiên ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm và tiên lượng của tắc mạch lớn cấp tính ở tuần hoàn trước và sau sau điều trị داخ mạch: kinh nghiệm thực tiễn từ đăng ký ANGEL Dịch bởi AI
Journal of Thrombosis and Thrombolysis - Tập 49 - Trang 527-532 - 2020
Có rất ít nghiên cứu so sánh đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính ở tuần hoàn trước (AC) và tuần hoàn sau (PC). Nghiên cứu của chúng tôi nhằm đánh giá các đặc điểm khác biệt của đột quỵ AC và PC liên quan đến các yếu tố lâm sàng, nguy cơ mạch máu, sinh bệnh học và kết quả sau các thủ thuật nội mạch. Nghiên cứu đa trung tâm triển vọng này đã ghi nhận 873 bệnh nhân bị tắc mạch cấp tính lớn ở đột quỵ tu...... hiện toàn bộ
#đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #tuần hoàn trước #tuần hoàn sau #thủ thuật nội mạch #sinh bệnh học #tiên lượng
Mối liên hệ giữa RAGE và tiên lượng đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính ở bệnh nhân tiểu đường type 2 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 190 - Trang 625-630 - 2020
Trong các mô hình thí nghiệm, thụ thể cho các sản phẩm glycation tiến tiến (RAGE) đã được báo cáo là một yếu tố trung gian chính trong thiếu máu não. Trong nghiên cứu này, ý nghĩa lâm sàng của nồng độ RAGE trong huyết thanh ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính có tiểu đường type 2 đã được xác định. Ba trăm bảy bệnh nhân (165 bệnh nhân không có tiểu đường và 142 bệnh nhân có tiểu đường) vớ...... hiện toàn bộ
#RAGE #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #tiểu đường type 2 #tiên lượng #huyết thanh
Thrombolyse tĩnh mạch trong trường hợp đột quỵ cấp tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 3-12 - 2004
Mục tiêu của liệu pháp thrombolyse trong đột quỵ là loại bỏ một cục huyết khối hoặc thuyên tắc trong một mạch máu cung cấp cho não để phục hồi lưu lượng máu bị giảm nghiêm trọng. Từ tháng 8 năm 2000, activator plasminogen mô tái tổ hợp (rt-PA) đã được chấp thuận cho liệu pháp thrombolytic cho các thiếu máu cục bộ não cấp tính trong khoảng thời gian 3 giờ. Tại Hoa Kỳ, nơi mà sự chấp thuận đã có từ ...... hiện toàn bộ
#Thrombolyse #đột quỵ cấp tính #rt-PA #thiếu máu cục bộ não #điều trị thrombolytic
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2